s

Từ vựng tiếng Anh về các loài sinh vật biển

Giáo dụcThứ Sáu, 18/01/2019 07:08:00 +07:00Trong tiếng Anh, 'sea anemone' là hải quỳ, 'pelican' là chim bồ nông. ...

 Từ vựng kèm hình ảnh minh họa dễ nhớ. (Ảnh: 7ESL)Clams: Con sòSeagull: Hải âuOtter: Rái cáCormorant: Chim cốcDolphin: Cá heoFish: Con cáSea lion: Sư tử biểnShark: Cá mậpSea urchin: Nhím biểnOctopus: Bạch tuộcSea turtle: Rùa biểnOyster: Con hàuSea anemo...

Số tài khoản: 0651101092004 Ngân hàng quân đội MBBANKDùng E-Banking quét mã QR...

Đọc thêm