101+ từ vựng tiếng Anh sân bay cơ bản dễ nhớ nhất 2023
Bạn đang có dự định đi du lịch nước ngoài nhưng lại ngại khó khăn về các thủ tục tại sân bay do vốn từ vựng tiếng Anh hạn hẹp? Cùng TalkFirst bỏ túi 101+ từ vựng tiếng Anh sân bay và những câu hội thoại phổ biến ở sân bay. Nắm vững các từ vựng này giúp bạn không bao giờ phải lo lắng ở các sân bay trong nước & quốc tế.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
★ Ưu đãi lên đến 25% ★ Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
1.1. Check-in desk (n.)
Check-in desk /ˈtʃek ɪn desk/: quầy làm thủ tục lên máy bay
e.g. We should get to the check-in desk right now or else we’ll miss the flight. ⟶ Chúng ta phải đến quầy làm thủ tục ngay nếu không là trễ chuyến đấy.
1.2. Arrival time (n.)
Arrival time /əˈraɪvl taɪm/: thời gian đến nơi
e.g. Ladies and gentlemen, the expected arrival time is 7 p.m. ⟶ Thưa quý khách, thời gian đến nơi dự kiến là 7 giờ tối.
1.3. Arrivals lounge (n.)
Arrivals lounge /əˈraɪvlz laʊndʒ/: khu vực chờ hành khách xuống từ các chuyến bay
e.g. Sally, why does it take so long to get your luggage? We’ve been waiting for you in the arrivals lounge for half an hour. ⟶ Sally, sao lấy hành lý thôi mà lâu quá vậy? Tụi mình đã đợi bạn ở khu đón hành khách nửa tiếng rồi đó.
1.4. Boarding pass (n.)
Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: thẻ lên máy bay
e.g. Here is your boarding pass, sir. ⟶ Đây là thẻ lên máy bay của quý khách.
1.5. Checked baggage (n.)
Checked baggage /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/: hành lý ký gửi
e.g. I’m so sorry but your checked baggage is overweight. ⟶ Tôi xin lỗi nhưng hành lý ký gửi của quý khách bị quá cân.
1.6. Carry-on baggage (n.)
Carry-on baggage /ˈkæri ɑːn ˌbæɡɪdʒ/: hành lý xách tay
e.g. How many pieces of carry-on baggage do you have, ma’am? ⟶ Xin hỏi quý khách mang bao nhiêu hành lý xách tay?
1.7. Customs (n.)
Customs /ˈkʌs·təmz/: khu kiểm tra an ninh
e.g. Before getting to the departure lounge, you have to go through customs. ⟶ Trước khi vào khu vực chờ bay, bạn phải qua bước kiểm tra an ninh.
1.8. (Boarding) gate (n.)
(Boarding) gate /(ˈbɔːrdɪŋ) ɡeɪt/: cổng ra máy bay
e.g. Ma’am, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 10 at 10:30. ⟶ Thưa quý khách, đây là thẻ lên tàu. Qúy khách sẽ lên máy bay lúc 10 giờ 30 tại cửa số 10.
1.9. Departure time (n.)
Departure time /dɪˈpɑːrtʃər taɪm/: thời gian khởi hành
e.g. Could you give me the departure time? ⟶ Bạn có thể cho tôi biết thời gian khởi hành được không?
1.10. Carousel(n.)
Carousel /ˌkærəˈsel/: băng chuyền (chuyển hành lý ký gửi ra để hành khách nhận lại)
e.g. All passengers arriving from Korea can pick up their luggage from carousel 15. ⟶ Các hành khách trên chuyến bay từ Hàn Quốc vui lòng nhận hành lý ở băng chuyền số 15.
1.11. Departure lounge (n.)
Departure lounge /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/: khu vực chờ lên máy bay
e.g. Excuse me, where is the departure lounge? ⟶ Xin lỗi đã làm phiền nhưng khu chờ lên máy bay ở đâu vậy?
2. Từ vựng tiếng Anh thường sử dụng tại sân bay
airfare (noun) giá vé máy bay
airline (noun) hãng hàng không
arrival / arrivals (noun) sự đến / sự đến nơi
baggage / luggage (noun) hành lý
baggage claim (noun) khu vực nhận hành lý
board (verb) lên máy bay
boarding pass (noun) thẻ lên máy bay
boarding time (noun) thời gian lên máy bay
carry-on / hand luggage / cabin baggage (noun) hành lý xách tay
customs (noun) hải quan
departure time / departures (noun) thời gian khởi hành / sự khởi hành
e-ticket (noun) vé điện tử
fragile (adjective) dễ vỡ
delay (noun) sự chậm trễ
domestic (adjective) trong nước
gate (noun) cửa lên máy bay
identification (noun) giấy tờ tùy thân
international (adjective) quốc tế
layover / stopover (noun) chặng dừng
overbooked (adjective) đặt quá số lượng chỗ
passport (noun) hộ chiếu
runway (noun) đường băng
3. Từ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân bay
Passport: hộ chiếu
Ticket: vé máy bay
Airlines: hãng hàng không
Economy class: vé ghế hạng thường
Departure lounge: phòng chờ bay
Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
Arrive: điểm đến
On time: đúng giờ
Check in: làm thủ tục lên máy bay
Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
Customs: hải quan
Gate: cổng
Book a ticket: đặt vé
Boarding time: giờ lên máy bay
Departure: giờ khởi hành
One-way ticket: vé một chiều
Flight: chuyến bay
Business class: vé ghế hạng thương gia
Seat: ghế ngồi đợi
3. Từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy bay
aisle (noun) lối đi
aisle seat (noun) ghế ở lối đi
business class (noun / adjective) hạng thương gia
cabin (noun) khoang máy bay
captain (noun) phi công trưởng
cockpit (noun) buồng lái
complimentary (adjective) miễn phí
co-pilot (noun) phi công phụ
economy class / coach class (noun / adjective) hạng phổ thông
emergency exits (noun) lối thoát hiểm
first-class (noun / adjective) hạng hạng nhất
life vest (noun) áo phao cứu sinh
overhead bin / overhead compartment (noun) ngăn đồ trên đầu
oxygen mask (noun) mặt nạ oxy
pilot (noun) phi công
row (noun) hàng ghế
seatbelt (noun) dây an toàn
steward / flight attendant (noun) tiếp viên hàng không (nam)
stewardess / flight attendant (noun) tiếp viên hàng không (nữ)
takeoff (noun / verb) cất cánh
touchdown (noun / verb) hạ cánh
turbulence (noun) sự chao đảo
window seat (noun) ghế sát cửa sổ
4. Một số từ vựng tiếng Anh sân bay khác
Take-off: máy bay cất cánh
Conveyor belt: băng chuyền
Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
Carry-on luggage: hành lý xách tay
Liquids: chất lỏng
Overweight baggage/Oversized baggage: hành lý quá cỡ
Fragile: vật dụng dễ vỡ
Trolley: xe đẩy
Duty free shop: cửa hàng miễn thuế
Stopover: điểm dừng
Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
Land: máy bay hạ cánh
Check-in baggage: hành lý ký gửi
Long-haul flight: chuyến bay dài
Xem thêm các bài viết liên quan: • 250+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất • Top 4 bộ sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không hữu ích
Hy vọng những thông tin mà TalkFirst cung cấp trên đây sẽ giúp bạn có thể tự tin trong các trường hợp cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp tại sân bay, bạn nhé.