Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì? Những từ gần nghĩa với giáo viên chủ nhiệm trong tiếng Anh gồm những từ nào? Theo dõi bài viết dưới đây ngay!
Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là homeroom teacher /ˈhoʊmˌruːm ˈtitʃər/
Một số từ đồng nghĩa, gần nghĩa với giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh
Ví dụ:
Dưới đây là phần tổng hợp những từ vựng căn bản liên quan đến chủ đề trường học trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình. Lưu lại ngay để tra cứu nhé!
School | /skuːl/ | Trường học |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên |
Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
Homework | /ˈhoʊmˌwɝːk/ | Bài tập về nhà |
Test | /test/ | Bài kiểm tra |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Attendance | /əˈtɛn.dəns/ | Sự có mặt, điểm danh |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Assignment | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập |
Education | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục |
Diploma | /dɪˈploʊ.mə/ | Bằng cấp |
Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Lecture | /ˈlek.tʃər/ | Bài giảng |
Break | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
Textbook | /ˈtekstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Cafeteria | /ˌkæf.ɪˈtɪər.i.ə/ | Nhà ăn, quán ăn tự phục vụ |
Schoolbag | /ˈskuːlˌbæɡ/ | Cặp sách |
Stationery | /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/ | Vật dụng học tập (bút, giấy, vở…) |
Blackboard | /ˈblækˌbɔːrd/ | Bảng đen |
Whiteboard | /ˈwaɪtˌbɔːrd/ | Bảng trắng |
Ruler | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Pen | /pen/ | Bút mực |
Eraser | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
Sharpener | /ˈʃɑː.pən.ɚ/ | Dao gọt bút chì |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô, túi đeo vai |
Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | Máy tính |
Science lab | /ˈsaɪ.əns læb/ | Phòng thí nghiệm khoa học |
Art class | /ɑːrt klæs/ | Lớp học mỹ thuật |
Music room | /ˈmjuː.zɪk ruːm/ | Phòng âm nhạc |
Field trip | /ˈfiːld trɪp/ | Chuyến tham quan |
Playground | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | Sân chơi |
Report card | /rɪˈpɔrt kɑːrd/ | Bảng điểm |
Semester | /sɪˈmɛs.tər/ | Học kỳ |
Graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Extracurricular activities | /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪv.ɪ.t̬iz/ | Các hoạt động ngoại khóa |
Parent | teacher conference | /ˈpɛr.ənt ˈtiː.tʃɚ ˈkɑn.fɚ.əns/ |
Field day | /fiːld deɪ/ | Ngày hội thể thao trường học |
Proctor | /ˈprɑːk.t̬ɚ/ | Người giám thị trong kỳ thi |
Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1998 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.
Link nội dung: https://iconnect.edu.vn/giao-vien-chu-nhiem-tieng-anh-la-gi