"hạt dẻ" là gì? Nghĩa của từ hạt dẻ trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Admin

Tìm

hạt dẻ

  • Chesnut
    • Màu hạt dẻ: Chesnut
    • Tóc màu hạt dẻ: Chesnut hair


 chestnut
  • cây hạt dẻ
  • : chestnut
  • có màu hạt dẻ: chestnut
  • hạt dẻ đất: earth chestnut
  • hạt dẻ ngựa: horse chestnut
  • màu hạt dẻ: chestnut

  • bánh có tráng kem và lớp hạt dẻ

     walnut cake

    bánh gatô hạt dẻ

     walnut cake

    bánh qui có nho và hạt dẻ

     hermit

    có vị hạt dẻ

     nutty

    kẹo hạt dẻ

     praline practive

    kem hạt dẻ

     hazelnut cream

    kem hạt dẻ

     nut ice cream

    kem hạt dẻ

     walnut cream

    kem hoa quả có hạt dẻ

     ice cream pudding

    lò rang hạt dẻ

     oil nut roaster

    nhân hạt dẻ

     nut filling

    nhiều hạt dẻ

     nutty

    sự rắc phủ mảnh hạt dẻ (kẹo)

     nut coating

    vị hạt dẻ

     nutty flavour

    vỏ kẹo hạt dẻ

     nutty praline centre

    vỏ kẹo hạt dẻ

     praline centre

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    nt. Nâu sẫm giống như màu vỏ hạt dẻ. Áo màu hạt dẻ.