Xe đạp tiếng Anh là gì? Đạp xe tiếng Anh nói thế nào? Cùng học từ vựng về xe đạp và các loại phương tiện giao thông trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
Xe đạp tiếng Anh là bicycle /ˈbaɪsɪkəl/
Để nói “đạp xe đạp” trong tiếng Anh ta dùng ride a bicycle, ride a bike hoặc ride a cycle.
Ví dụ:
- I like to ride a bicycle to work every morning: Tôi thích đạp xe đi làm mỗi sáng
- She learned how to ride a bicycle when she was five years old: Cô ấy học cách đạp xe lúc cô ấy 5 tuổi
- They decided to ride a bicycle together along the scenic trail: Họ quyết định đạp xe cùng nhau qua một lối đường mòn đẹp
- He prefers to ride a bicycle rather than drive a car for short distances: Anh ấy thích đạp xe hơn lái ô tô với những quãng đường ngắn
- Riding a bicycle is a great way to stay fit and enjoy the outdoors: Đạp xe là cách tuyệt vời để giữ dáng và tận hưởng không khí ngoài trời
Ngoài ra ta còn có thể dùng go for a bike, biking hoặc cycling
- He prefers biking to work instead of driving: Anh ấy thích đi xe đạp đi làm thay vì lái xe.
- She’s planning on cycling across the country next summer: Cô ấy đang lên kế hoạch đi xe đạp xuyên qua đất nước vào mùa hè tới
- Let’s go for a bike ride in the park this afternoon: Chúng ta hãy đi xe đạp dạo trong công viên vào buổi chiều này.
- I usually go for a bike around the neighborhood in the mornings: Thường thì tôi hay đi xe đạp quanh khu phố vào buổi sáng.
>>> Máy bay tiếng Anh là gì?
Một số từ vựng khác liên quan đến các bộ phận trên xe đạp
- Handlebar: /ˈhændəlbɑːr/: Ghi đông
- Frame: /freɪm/: Khung xe
- Pedal: /ˈpɛdəl/: Bàn đạp
- Chain: /tʃeɪn/: Xích
- Wheel: /wiːl/: Bánh xe
- Saddle: /ˈsædl/: Yên xe
- Brake: /breɪk/: Phanh
- Gear: /ɡɪr/: Bộ truyền động
- Tire: /taɪər/: Lốp xe
- Chainring: /ˈtʃeɪn.rɪŋ/: Đĩa xe đạp
- Crankset: /kræŋkset/: Bộ trục và bàn đạp
- Hub: /hʌb/: Trục bánh xe
- Kickstand: /ˈkɪkˌstænd/: Chân chống
- Bell: /bɛl/: Chuông
- Reflectors: /rɪˈflɛktərz/: Bộ phản quang
- Seat post: /siːt poʊst/: Cọc yên
- Handlebar stem: /ˈhændəlbɑːr stɛm/: Cần ghi đông
- Rim: /rɪm/: Vành xe
- Valve: /ˈvælv/: Van
- Brake lever: /breɪk ˈlɛvər/: Tay phanh
- Chain guard: /tʃeɪn ɡɑrd/: Hộp bảo vệ xích
Câu danh ngôn nổi tiếng có liên quan đến xe đạp
Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.” – Albert Einstein
Có nghĩa là: “Cuộc sống giống như việc lái xe đạp. Để giữ thăng bằng của bạn, bạn phải tiếp tục di chuyển.”
Các loại xe trong tiếng Anh nói thế nào?
Cùng tham khảo thêm từ vựng về phương tiện giao thông trong tiếng Anh nhé!
- Car: /kɑːr/: Xe ô tô
- Motorcycle: /ˈmoʊtərsaɪkl/: Xe máy
- Bus: /bʌs/: Xe buýt
- Truck: /trʌk/: Xe tải
- Train: /treɪn/: Tàu hỏa
- Tram: /træm/: Xe điện ngầm
- Boat: /boʊt/: Thuyền
- Ship: /ʃɪp/: Tàu
- Airplane: /ˈɛrpleɪn/: Máy bay
- Helicopter: /ˈhɛlɪˌkɑːptər/: Trực thăng
- Scooter: /ˈskuːtər/: Xe máy điện nhỏ
- Van: /væn/: Xe hơi van
- Taxi: /ˈtæksi/: Xe taxi
- Skateboard: /ˈskeɪtˌbɔːrd/: Ván trượt
- Segway: /ˈsɛɡweɪ/: Xe điện tự cân bằng
- Trolley: /ˈtrɑːli/: Xe điện
- Rickshaw: /ˈrɪkˌʃɔː/: Xe xích lô