"tuyên truyền" là gì? Nghĩa của từ tuyên truyền trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Tìm

tuyên truyền

  • verb
    • to propagate


Lĩnh vực: xây dựng
 propagandize

sự tuyên truyền

 indoctrination

sự tuyên truyền

 propaganda


 exploitation
 promo
 propaganda
  • hành động tuyên truyền
  • : propaganda
  • hoạt động tuyên truyền: propaganda
  • quảng cáo tuyên truyền: public information and propaganda

  • giai đoạn tuyên truyền cổ động

     promotion phase

    giai đoạn tuyên truyền cổ động

     promotional phase

    phí quảng cáo tuyên truyền

     advertisement charges

    sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm)

     plug

    tài liệu tuyên truyền cổ động

     promotional literature

    tuyên truyền phẩm

     stuffer

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    - đg. Phổ biến một chủ trương, một học thuyết, để làm chuyển biến thái độ của quần chúng và thúc đẩy quần chúng hoạt động theo một đường lối và nhằm một mục đích nhất định.


    hdg. Truyền ra cho mọi người tán thành, ủng hộ, làm theo. Tuyên truyền cho cuộc bầu cử.