Tìm
tuyên truyền
sự tuyên truyền sự tuyên truyềnLĩnh vực: xây dựng propagandize indoctrination propaganda
giai đoạn tuyên truyền cổ động giai đoạn tuyên truyền cổ động phí quảng cáo tuyên truyền sự tuyên truyền rùm beng bằng quảng cáo (cho một sản phẩm) tài liệu tuyên truyền cổ động tuyên truyền phẩm exploitation promo propaganda
: propaganda promotion phase promotional phase advertisement charges plug promotional literature stuffer
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
- đg. Phổ biến một chủ trương, một học thuyết, để làm chuyển biến thái độ của quần chúng và thúc đẩy quần chúng hoạt động theo một đường lối và nhằm một mục đích nhất định.
hdg. Truyền ra cho mọi người tán thành, ủng hộ, làm theo. Tuyên truyền cho cuộc bầu cử.