"tuyên truyền" là gì? Nghĩa của từ tuyên truyền trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

tuyên truyền

  • verb
    • to tướng propagate


Lĩnh vực: xây dựng
 propagandize

sự tuyên truyền

 indoctrination

sự tuyên truyền

 propaganda


 exploitation
 promo
 propaganda
  • hành động tuyên truyền
  • : propaganda
  • hoạt động tuyên truyền: propaganda
  • quảng cáo tuyên truyền: public information and propaganda

  • giai đoạn tuyên truyền cổ động

     promotion phase

    giai đoạn tuyên truyền cổ động

     promotional phase

    phí lăng xê tuyên truyền

    Xem thêm: Tuổi Đinh Sửu 1997 Bao Nhiêu Tuổi Cung Gì, Hợp Màu Gì, Hợp Tuổi Nào?

     advertisement charges

    sự tuyên truyền rùm beng bởi vì lăng xê (cho một sản phẩm)

     plug

    tài liệu tuyên truyền cổ động

     promotional literature

    tuyên truyền phẩm

     stuffer

    - đg. Phổ biến chuyển một công ty trương, một thuyết giáo, nhằm thực hiện trả biến chuyển thái chừng của quần bọn chúng và xúc tiến quần bọn chúng hoạt động và sinh hoạt theo đòi một đàng lối và nhằm mục tiêu một mục tiêu chắc chắn.


    hdg. Truyền rời khỏi mang đến người xem giã trở thành, cỗ vũ, tuân theo. Tuyên truyền mang đến cuộc bầu cử.

    BÀI VIẾT NỔI BẬT


    Lịch ăn dặm cho bé 8 tháng theo EASY | Mamibabi

    Lịch ăn dặm cho bé 8 tháng theo EASY là nội dung sẽ được Mamibabi chia sẻ trong bài viết này. Các nội dung cụ thể bao gồm: Lịch ăn dặm theo từng khung giờ cho bé 8 tháng theo EASY, em bé 8 tháng tuổi ăn được gì, những điều cần lưu ý khi cho bé 8 tháng ăn dặm theo EASY, lượng ăn và món ăn gợi ý cho bé 8 tháng...