1-Song ngữ anh việt,và việt anh dễ đọc dễ tra.Đặc biệt có đầy đủ phiên âm.

2-Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may viết tắt.
HPS |
Hight Point Shouder : Đỉnh vai |
LPS |
Last Point Shoulder: Đầu vai (đầu tay) |
PTTN |
Pattern : Mẫu thiết kế, mẫu mềm, rập |
CONS |
Consumption : Định mức |
CF |
Center Front : Giữa thân trước |
CB |
Center Back : Giữa thân sau |
SLV |
Sleeve : Tay |
UA |
underarm |
AH |
armhole |
LS |
long sleeve |
WB |
Waistband : Bản cạp, bản eo |
FTY |
Factory : Nhà máy |
BTM |
Bottom : Gấu áo, gấu quần |
FND |
Front Neck Drop : Sâu cổ trước |
BND |
Back Neck Drop : Sâu cổ sau |
NK |
Neck : Cổ |
SM |
Seam : Đường may |
PKT |
Pocket : Lót túi |
PLK |
Placket : Nẹp |
LST |
Lock Sticth : Máy 1 kim |
2NDL |
Two Needle Machine : Máy 2 kim |
KM |
Knife Machine : Máy xén |
KS |
Kansai Special : Máy Kansai |
OL3 |
Over Lock : Máy vắt sổ 3 chỉ |
OL4 |
Over Lock : Máy vắt sổ 4 chỉ |
IL |
Inter Lock : Máy vắt sổ 5 chỉ |
SS |
Seam Sealing : Máy ép Seam |
SS |
Side Seam : Đường may dọc |
SNTS |
single needle top stitching. |
PPM |
pre-production meeting |
PPS |
pre-production sample |
FACE |
FACE :mặt phải |
SN |
single needle |
OPF SPEC |
OPF SPEC : thông số bi sai |
DNTS |
double needles topstitching |
RCA |
Risk corrective action |
CAP |
corrective action plan |
T&A |
Time and Action có thể dịch là tiến độ sản xuất |
POM |
Point of measurements |
Bartack at BTN |
bartack at Back neck Tape |
FM |
Finished Measurement |
HT |
Height |
LOB |
Line Off Balance |
CLSP |
Count Lea Strength Product dùng để đo độ bền của sợi. |
RHS |
right hand side |
LHS |
left hand side. |
BTM |
bottom |
SNTS |
Single Needle Top Stitching : Diễu 1 kim |
TOP |
Top Of Production: mẫu đại diện sản xuất |
UBT |
Under Bed Trimmer -máy có chức năng cắt chỉ tự động |
Acc |
Accessories = Nguyên Phụ Liệu |
WRS |
wearers |
TST |
top stitches |
SNES |
single needle edge stitch |
SAM |
Standard allowed minutes |
SNP |
side neck point |
OTT |
on time tracking |
TNA |
time and action |
GAC |
Goods at consolidator. |
PO |
purchase order |
CMMT |
comment |
MOQ |
minimum order qty |
MCQ |
minimum color qty |
BV |
Bureau Veritas là đơn vị testing |
WMS |
Workmanship |
YY. |
yardage yield |
S/o |
strike off |
MCQ |
minimum color quantity |
DNCS |
double needle chain stitch |
FG Codes |
finished goods code mã thành phẩm |
GG |
là đơn vị tính khi order Zipper |
QA |
quality asurance |
PI |
Product Integrity |
|
|
PPE |
personal protective equipment : trang thiết bị bảo hộ lao động cá nhân |
CBS |
center back seam : đường may chính |
GSS |
gauge side seam : vị trí các đường may |
CDT |
constretion details : mô tả cấu trúc sp |
DTM |
Dye to match |
WL |
Waist width & Leg Length |