Một cụm phrasal verb cũng có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nên người học có thể cảm thấy khó khắn trong việc ghi nhớ. Vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các phrasal verb put (cụm động từ với put) - một...
Cấu trúc:Put something by…(to save an amount of money to use later)Nghĩa là: Tiết kiệm một khoản tiền để sử dụng sau nàyVí dụ: She tried to put by a few dollars every month. (Cô ấy tiết kiệm một vài đô la hằng tháng). Xem thêm:phrasal verb makephrasal ver...
Cấu trúc:Put something offto decide or arrange to delay an event or activity until a later time or dateNghĩa là: Quyết định sắp xếp lại hoặc trì hoãn một sự kiện hay hoạt động nào đó. Ví dụ: The seminar has been put off for a month. (Buổi hội thảo bị ho�...
Cấu trúc:put something onto cover part of the body with clothes, shoes, make-up, or something similarNghĩa là: Mặc áo quần, mang giày dép, trang điểm hoặc những hành động tương tựVí dụ: Put your coat on - it's getting cold. (Hãy mặc áo khoác vào - trời đang tr...
Put up withPhiên âm: put up with /pʊt ʌp wɪð/...
Cấu trúc:put up with someone / some thingto accept or continue to accept an unpleasant situation or experience, or someone who behaves unpleasantlyNghĩa là: Chấp nhận hoặc tiếp tục chấp nhận một tình huống/ trải nghiệm không mấy dễ chịu (hoặc ai đó cư xử kh�...
Cấu trúc:put something out:to make a light stop shining by pressing or moving a switchNghĩa là: Ấn công tắt để tắt đèn/đuốc (nguồn phát ra ánh sáng nói chung)Ví dụ: Did she put the lights out upstairs? (Cô ấy đã tắt đèn trên lầu rồi chứ?)Cấu trúc:put s...
Cấu trúc:put someone through somethingto make someone experience something unpleasant or difficultNghĩa là: Khiến ai đó trải nghiệm điều gì khó khăn hoặc không dễ chịuVí dụ: I'm sorry to put you through this dilemma. (Tôi xin lỗi vì đã khiến bạn rơi vào tìn...
Put acrosssPhiên âm: /pʊt əˈkrɔs/...
Cấu trúc:put something acrossto express your ideas and opinions clearly so that people understand them easilyNghĩa là: Diễn tả ý tưởng và quan điểm rõ ràng để người khác hiểu ý mình dễ dàngVí dụ: It's a great solution, and I thought she put it across well. (Đó ...
Cấu trúc:put sth in/into sthto spend a lot of time or effort doing somethingNghĩa là: Dành rất nhiều thời gian và nỗ lực để làm gì đấy. Ví dụ: We've put a lot of effort into planning the project. (Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian để lên kế hoạch c...
Cấu trúc:put something/someone forwardto state an idea or opinion, or to suggest a plan or person, for other people to considerNghĩa là: Chỉ ra một ý tưởng hay ý kiến, hoặc đề xuất một kế hoạch hoặc người này cho người khácVí dụ: She has decided to put his n...
Cấu trúc:Put forth somethingTo bring something out, propose somethingNghĩa là: Đề xuất một ý tưởng gì đóVí dụ: The marketing team has put forth a communication idea. (Đội ngũ marketing đã xúc tiến một ý tưởng truyền thông). Put backPhiên âm: /pʊt bæk/...
Cấu trúc:put back something/put something backTo delay/postpone somethingNghĩa là: Trì hoãn một việc gì đóVí dụ: The meeting has been put back until next month. (Cuộc họp đã bị dời lại vào tháng sau). Put downPhiên âm: /pʊt daʊn/...
Cấu trúc:put somebody down To insult or criticize somebody Nghĩa là: Phê bình hoặc chỉ trích ai đóVí dụ: He put her down on the first day at work. (Anh ấy chỉ trích cô ấy trong ngày đầu làm việc). Put down forPhiên âm: /pʊt daʊn fɔː/...
Cấu trúc:put somebody down forTo book a place, sign up as somethingNghĩa là: Đặt chỗ trước cho ai đóVí dụ: Shall I put her down for the guitar class or would she prefer the piano class? (Tôi nên đăng ký cho cô ấy tham gia lớp đàn ghi ta hay lớp piano?)Put down toPhiê...
Cấu trúc:Put something down toTo be counted asNghĩa là: Được tính như là, được xem như làVí dụ: Loan has made a few mistakes in the class but I will put that down to inexperience. (Loan đã phạm phải vài lỗi sai nhưng tôi sẽ xem như là cô ấy không có kinh ng...
hoặc /pʊt baɪ/...
Cấu trúc:put an amount of money asideTo save money for later purposeNghĩa là: Để dành tiềnVí dụ: Laura has put 100 USD aside for her summer trip. (Laura đã để dành 100 đô-la để đi nghỉ hè). Put awayPhiên âm: /pʊt əˈweɪ/...
Cấu trúc:put something awayTo return something in its usual placeNghĩa là: Bỏ món đồ gì đó về vị trí cũ của nóVí dụ: The kids have to put the toys away before going to bed. (Đám trẻ đã phải bỏ đồ chơi lại trước khi tụi nó đi ngủ). Put acrossPhiên ...
Cấu trúc:Put oneself across somethingTo express oneself clearly and make a positive impressionNghĩa là: Bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng và mang lại một ấn tượng tích cựcVí dụ: John put himself across in the hall and received a lot of compliments from the attendees. ...
Cấu trúc:put something overTo convey a piece of informationNghĩa là: Truyền tải một điều gì đóVí dụ: During the meeting, the manager put his point over very impressively. (Người quản lý đã thể hiện quan điểm của anh ấy một cách rất ấn tượng). Put tog...
Cấu trúc:put together + somethingTo create a group of people, thingsNghĩa là: Tụ họp thứ gì đó lại với nhau, tổng hợp mọi thứ lạiVí dụ: The best way to see the overall picture is putting everything together. (Cách tốt nhất để nhìn thấy bức tranh tổng qu...
Cấu trúc:put something towards Use an amount of money to cover part of the cost of somethingNghĩa là: Dùng một khoản tiền để chi trả cho một thứ gì đóVí dụ: The leader decided to put the money towards the events. (Đội trưởng đã quyết định dành một khoản...
Cấu trúc:put somebody to do somethingTo encourage somebody to do something badNghĩa là: Cổ súy ai đó làm một điều gì đó xấuVí dụ: The kid stole the money from his mom because his brother put him up to it. (Đứa nhóc đã ăn trộm tiền của mẹ nó vì anh trai xúi ...