photographer : thợ chụp ảnh (phơ-tó-g-rơ-phơ)photographer : thợ chụp ảnh (phơ-tó-g-rơ-phơ)Unknown5 of 5She's a professional photographer. - Cô ấy là thợ chụp ảnh chuyên nghiệp. The photographers are taking a lot of photos in the hall...
- Dịch nghĩa: thợ chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ) - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 04 âm - Phiên âm tiếng Việt: phơ-tó-g-rơ-phơ - Phiên âm quốc tế: /fə'tɔgrəfə/ - Hướng dẫn viết: pho + to + gra + pher - Ví dụ câu: She's a professional photograp...