Vòi voi tiếng Anh là gi?
"Vòi voi" trong tiếng Anh có thể được biểu hiện qua cụm từ "Elephant Trunk"[/ˈɛlɪfənt trʌŋk/] mô tả phần mũi dài và uốn lượn của con voi.
ex: The baby elephant used its vòi voi to play in the water, splashing joyfully.
-> Chú voi con sử dụng vòi voi của mình để chơi trong nước, phun nước vui vẻ.
ex: Tourists marveled at the majestic elephant as it gracefully lifted its elephant trunk to pick leaves from the tree.
-> Du khách ngạc nhiên trước chú voi tráng lệ khi nó nhẹ nhàng nâng vòi voi để hái lá từ cây.
ex: During the hot day, the elephants used their vòi voi to spray water on themselves, cooling down in the shade.
-> Trong những ngày nóng, những chú voi sử dụng vòi voi của mình để phun nước lên bản thân, làm mát dưới bóng cây.
ex: The researcher observed the elephant's intricate use of its elephant trunk for various tasks, including grasping and communication.
-> Nhà nghiên cứu quan sát cách chú voi sử dụng tinh tế vòi voi của mình cho nhiều công việc khác nhau, bao gồm nắm và giao tiếp.
3.1 Các Từ Vựng Chính:
3.2 Từ Vựng Thông Dụng:
3.3 Từ Vựng Thêm:
Link nội dung: https://iconnect.edu.vn/voi-tieng-anh-la-gi