Tác giả: Nội Thất Hòa Phát | Ngày đăng: 11:05 07-05-2022 | Cập nhật: 14:32 20-09-2022
Phòng khách trong tiếng anh là gì và một số ví dụ chi tiết nhất. Phòng khách là một trong những từ vựng thông dụng trong tiếng anh Hãy cùng Nội thất Hòa Phát theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa và cách phát âm của từ này nhé!
Phòng khách trong tiếng anh là gì và một số ví dụ chi tiết nhất. Phòng khách là một trong những từ vựng thông dụng trong tiếng anh Hãy cùng Nội thất Hòa Phát theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa và cách phát âm của từ này nhé!
Phòng khách trong tiếng Anh là gì?
Bản dịch phòng khách trong tiếng anh bao gồm:
- Living room (n)
VD: The apartment has a comfy living room with sofas, chairs, TV, and dining table (Tạm dịch: Căn hộ có một phòng khách thoải mái với ghế sofa, ghế, TV và bàn ăn).
- Sitting-room (n)
VD: As soon as the meal is over, I will move to the sitting room (Tạm dịch: Ngay khi bữa ăn kết thúc, tôi sẽ chuyển sang phòng khách).
- Lounge (n)
VD: I hope that guy doesn't throw up in the lounge (Tạm dịch: Anh hy vọng rằng gã kia sẽ không ói ra phòng khách).
- Parlor (n)
VD: They had lunch in the parlor (Tạm dịch: Họ đã ăn trưa trong phòng khách).
- Drawing room (n)
VD: Today, he wants both of you in the drawing room after lunch (Tạm dịch: Hôm nay, anh ấy muốn cả hai bạn trong phòng vẽ sau bữa trưa).
10 ví dụ phòng khách trong tiếng Anh
- We've just bought a new cushion for the living room (Tạm dịch: Chúng tôi vừa mua một cái đệm mới cho phòng khách).
- He's in the sitting room, sitting in a sofa by the fire, reading books (Tạm dịch: Anh ấy đang ngồi trong phòng khách, ngồi trên sô pha cạnh lò sửa và đọc sách).
- Tonight, she wants both of you in the drawing room after break.
- Mai was sleeping on the sofa in the parlor, because there were no beds nearby (Tạm dịch: Mai đang ngủ trên ghế sofa trong phòng khách, bởi vì không có giường nào ở gần đó).
- I like a spacious, bare living room, with a small table and a few bookshelves (Tạm dịch: Tôi thích một căn phòng khách rộng rãi, trần, với một chiếc bàn nhỏ và vài cái kệ sách).
- I used this mop to clean the lounge floor (Tạm dịch: Tôi dùng cây lau nhà này để lau sàn phòng khách).
- She swept the ashes from the fireplace in the living room (Tạm dịch: Chị ta quét tro từ lò sưởi ở phòng khách).
- I thought I should put a bookshelf in the living room (Tạm dịch: Tôi nghĩ nên đặt một cái kệ sách trong phòng khách).
- I just bought a beautiful crystal chandelier that hangs in the living room (Tôi vừa mua một chiếc đèn chùm pha lê tuyệt đẹp được treo trong phòng khách).
- I plan to design a classic living room (Tôi dự định thiết kế một căn phòng khách cổ điển).
Phiên âm tiếng phòng khách trong tiếng Anh
Phiên âm phòng khách trong tiếng Anh được chia làm hai cách Anh - Anh và Anh - Mỹ:
Phiên âm |
UK |
US |
Living room |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Sitting-room |
/’sɪt.ɪŋ ˌruːm/ |
/ˈsɪt̬.ɪŋ ˌruːm/ |
Lounge |
/laʊndʒ/ |
/laʊndʒ/ |
Parlor |
/ˈpɑːr.lɚ/ |
/ˈpɑː.lər/ |
Drawing room |
/ˈdrɔː.ɪŋ ˌruːm/ |
/ˈdrɑː.ɪŋ ˌruːm/ |
Từ vựng tiếng Anh 15 đồ vật thường có trong tròng khách
Bên cạnh câu hỏi phòng khách trong tiếng anh là gì ta cũng cần khám phá thêm về một số đồ vật có trong phòng khách:
Tên đồ vật |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Drapes |
/dreɪps/ |
Rèm cửa |
Cushion |
/ˈkʊʃn/ |
Cái đệm |
Sofa |
/ˈsəʊfə/ |
Ghế sopha |
Rug |
/rʌg/ |
Thảm trải sàn |
Armchair |
/'ɑ:mt∫eə(r)/ |
Ghế tựa |
Banister |
/ˈbænɪstə(r)/ |
Thành cầu thang |
Bookcase |
/ˈbʊkkeɪs/ |
Tủ sách |
Ceiling |
/ˈsiːlɪŋ/ |
Trần nhà |
Ceiling fan |
/ˈsiːlɪŋ fæn/ |
Quạt trần |
Clock |
/klɒk/ |
Đồng hồ |
Coffee table |
/ˈkɒfi ˈteɪbl/ |
Bàn uống nước |
Desk |
/desk/ |
cái bàn |
End table |
/end ˈteɪbəl/ |
Bàn vuông kích thước nhỏ |
Fire |
/ˈfaɪə/ |
Lửa |
Fireplace |
/ˈfaɪəpleɪs/ |
Lò sưởi |
Frame |
/freɪm/ |
Khung ảnh |
Lampshade |
/ˈlæmpʃeɪd/ |
Cái chụp đèn |
Log |
/lɒɡ/ |
Củi |
Mantel |
/ˈmæntl/ |
Bệ trên cửa lò sưởi |
Ottoman |
/'ɒtəmən/ |
Ghế dài có đệm |
Painting |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
Bức ảnh |
Recliner |
/rɪˈklaɪnə(r) |
Ghế sa lông |
Remote control |
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển từ xa |
Sound system |
/saʊnd ˈsɪstəm/ |
Đàn âm thanh |
Speaker |
/ˈspiːkər/ |
Loa |
Staircase |
/ˈsteəkeɪs/ |
Lòng cầu thang |
Step |
/step/ |
Bậc thang |
Stereo system |
/ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/ |
Âm ly |
Television |
/ˈtelɪvɪʒn/ |
Ti vi |
Vase |
/veɪs/ |
Lọ hoa |
Wall |
/wɔːl/ |
Tường |
Wall unit |
/ wɔːl ˈjuːnɪt/ |
Tủ tường |
Wall-to-wall carpeting |
/wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/ |
Thảm trải |
Trên đây là từ vựng đồ dụng bằng tiếng Anh trong phòng khách phổ biến nhất. Bạn có thể học những cụm từ trên một cách hiệu quả bằng cách dán giấy ghi chú lên đồ dùng hay dụng cụ học hàng ngày.
Hãy cùng Hòa Phát theo dõi một số phương pháp học tiếng anh phổ biến nhất bên dưới:
Bật mí cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất
Ngoài việc nắm rõ phòng khách trong tiếng Anh là gì ta cũng cần nắm rõ cách học để đạt hiệu quả tốt nhất, cụ thể như sau:
Học đúng với trình độ của bạn
Nếu bạn thấy bất cứ từ nào mới thì cũng ghi chú vào danh sách từ vựng thì chắc chắn bạn sẽ không thể nhớ hết tất cả. Bởi những từ đó bạn sẽ không bắt gặp thường xuyên.
Khi mới bắt đầu học, bạn nên học các từ vựng đơn giản, thông dụng với đời sống hàng ngày. Đây là một trong những cách chinh phục tiếng anh hiệu quả nhất.
Đặt mục tiêu học tập
Nên tạo áp lực cho bản thân để hoàn thành mục tiêu học tập. Điều này sẽ kích thích cảm hứng cho bạn học. Khi muốn bỏ cuộc, hãy nhớ lý do bạn muốn chinh phục lĩnh vực này.
Hãy kiên trì, nếu bạn học 5 từ/ngày thì sau 1 tháng bạn sẽ chinh phục được 150 từ. Nếu mục tiêu bạn đặt là 30 từ thì bạn sẽ đạt con số 900 từ sau một tháng.
Bạn đầu khi mới lập mục tiêu, bạn không cần quá nóng vội, chỉ cần học số lượng nhỏ. Sau khi làm quen với phương pháp ghi nhớ, bạn có thể từ từ tăng số lượng lên.
Tạo cảm hướng học tập
Não bộ luôn có thể ghi nhớ thông tin tốt hơn khi bạn tạo sự liên kết. Bạn có thể bật những bài hát tiếng anh và nhẫm theo lời bài hát. Hay bạn cũng có thể tưởng tưởng tạo nên hình ảnh cho riêng mình.
Ví dụ như bạn muốn học và ghi nhớ lâu từ helmet - mũ bảo hiểm. Hãy tưởng tượng hình ảnh bạn đang chở một chú heo mệt đi khám bệnh nhưng không mang mũ bảo hiểm
Sử dụng ngay lập tức
Không cần bất cứ kỹ năng nào cao siêu cả, đây là cách học được áp dụng nhiều nhất, đặc biệt là người mất gốc.
Với cách sử dụng đơn giản nhưng mang đến rất nhiều hiệu quả. Những từ vựng nào mới vừa học bạn hãy áp dụng phương pháp nghe, nói, đọc, viết ngay sau đó.
Lặp lại từ vựng nhiều lần
Với một từ, bạn cần gặp từ 10 - 20 lần là có thể nhớ vĩnh viễn. Việc bạn không nhớ từ là do bạn chưa ôn tập từ vựng đủ số lần.
Nói không với trì hoãn
Cuối cùng, để chinh phục được từ vựng tiếng anh, bạn cần có thói quen kiên trì, nói không với trì hoãn. Bởi điều này sẽ làm chậm quá trình học cũng như hiệu quả học tập.
Hy vọng rằng bài viết Phòng khách trong tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Hãy truy cập vào website để biết thêm nhiều thông tin thú vị nhất nhé!
Xem thêm bài liên quan:
- Nguyên tắc kê bàn ghế phòng khách đẹp, hợp phong thủy
- Cách kê bàn ghế phòng khách nhà ống chuẩn đẹp