ngựa vằn chapman Anh - ngựa vằn chapman trong Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

  1. Chapman’s zebras live in herds of up to tens of thousands of individuals, which are made up of family groups and bachelors.
    Ngựa vằn Chapman sống thành từng đàn lên đến hàng chục ngàn cá thể được tạo thành từ các nhóm gia đình và các nhóm độc thân.
  2. Chapman’s zebras are not territorial and in the wet season move over large areas, often associated with other ungulate species, but in the dry season, stay within a 10 km range of water.
    Ngựa vằn Chapman đều là phòng không lãnh thổ và trong di chuyển mùa mưa trên diện rộng, thường gắn liền với các loài động vật móng guốc khác, nhưng vào mùa khô sẽ ở lại trong phạm vi 10 km từ chỗ có nước.
  3. Những từ khác

    1. "ngựa vá" Anh
    2. "ngựa văng người cưỡi xuống đất" Anh
    3. "ngựa vằn" Anh
    4. "ngựa vằn burchell" Anh
    5. "ngựa vằn bờm thưa" Anh
    6. "ngựa vằn crawshay" Anh
    7. "ngựa vằn grant" Anh
    8. "ngựa vằn grevy" Anh
    9. "ngựa vằn hoang hartmann" Anh
    10. "ngựa vằn burchell" Anh
    11. "ngựa vằn bờm thưa" Anh
    12. "ngựa vằn crawshay" Anh
    13. "ngựa vằn grant" Anh