"ngã tư" là gì? Nghĩa của từ ngã tư trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

 across corners
 crossing
  • ngã tư đồng mức: level crossing
  • ngã tư đông đúc đúc: busy crossing
  • ngã tư đường: crossing
  • ngã tư xiên: skew crossing
  •  intersection
  • ngã tư kí thác thông: traffic intersection
  • ngã tư há rộng: widened intersection
  • ngã tư thẳng: right-angle intersection
  •  junction
  • ngã tư đường: junction

  • chỗ đứng tách (ở ngã tư đường đường)

     refuge

    ngã tư đường

     conjunction

    phần ngừng xe pháo ở té tư

     cross-road approach section

    Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh

    - Chỗ nhị con phố bắt gặp nhau như 1 hình chữ nhật.