Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Thứ sáu, 8/2/2019, 07:00 (GMT+7)

Thỏi son là "lipstick", phấn má là "blush" và cây kẻ mắt là "eyeliner".

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Toner: sản phẩm dưỡng da dạng lỏng  Mascara: kem chuốt mi                           Mirror: gương Primer: lớp lót trước khi đánh phấn,
tô son hoặc sơn móng tay. Brightener: kem che quầng thâm Blush: phấn má Makeup kit: bộ trang điểm Brush: cọ trang điểm Nail polish: sơn móng tay Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật Lip gloss: son bóng Cleanser: sữa rửa mặt Foundation: kem nền Concealer: kem che khuyết điểm Eyeliner: bút kẻ mắt Face cream: kem dưỡng da mặt Eye shadow: phấn mắt Moisturiser: kem dưỡng ẩm Lip liner: chì kẻ viền môi Tanning lotion: kem tắm nắng Lipstick: thỏi son môi

Theo 7 ESL

  Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục

Chia sẻ

×