Xe Mô Hình Tiếng Anh Là Gì? - Xe Tải Thành Hưng

Admin

Trong Tiếng Anh, xe mô hình là Model Car, có phiên âm cách đọc là /ˈmɑdəl kɑr/.

“Xe mô hình” trong tiếng Anh được gọi là “Model Car” hoặc “Scale Model Car”. Là một phiên bản thu nhỏ và chi tiết của một loại xe cụ thể, thường được tạo ra để trưng bày hoặc thu thập.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe mô hình” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Model car – Xe mô hình
  2. Scale model car – Xe mô hình tỷ lệ
  3. Miniature car – Xe thu nhỏ
  4. Replica car – Xe sao chép
  5. Toy car – Xe đồ chơi
  6. Collectible car – Xe có giá trị thu thập
  7. Die-cast car – Xe đúc khuôn
  8. Hobby car – Xe thú vui
  9. Mini car – Xe mini
  10. Replica vehicle – Phương tiện sao chép

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Model Car” với nghĩa là “xe mô hình” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I spent the weekend assembling a new model car for my collection. => Cuối tuần này, tôi đã dành thời gian lắp ráp một chiếc xe mô hình mới cho bộ sưu tập của mình.
  2. His hobby involves painting and customizing model cars to match real vehicles. => Sở thích của anh ấy bao gồm việc sơn và tùy chỉnh các mô hình xe để phù hợp với các phương tiện thực tế.
  3. The intricate details on this model car showcase the craftsmanship of the creator. => Các chi tiết tinh xảo trên chiếc xe mô hình này thể hiện sự khéo léo của người tạo.
  4. She proudly displays her collection of meticulously crafted model cars. => Cô ấy tự hào trưng bày bộ sưu tập các mô hình xe được chế tác tỉ mỉ của mình.
  5. Building and painting model cars is a satisfying way to unwind after a long day. => Xây dựng và sơn mô hình xe là cách thú vị để thư giãn sau một ngày dài.
  6. The local museum has an impressive exhibit featuring a wide variety of model cars. => Bảo tàng địa phương có một triển lãm ấn tượng với đa dạng các mô hình xe.
  7. Collecting model cars is not only a hobby but also a passion for many enthusiasts. => Sưu tập mô hình xe không chỉ là một sở thích mà còn là một niềm đam mê của nhiều người đam mê.
  8. The attention to detail in this model car makes it a true work of art. => Sự chú ý đến chi tiết trong chiếc xe mô hình này làm cho nó trở thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.
  9. Model cars come in various scales, from miniature to larger collectible sizes. => Các mô hình xe có nhiều tỷ lệ khác nhau, từ nhỏ nhất đến kích thước lớn có giá trị thu thập.
  10. He carefully restores vintage model cars to their original splendor. => Anh ấy tỉ mỉ khôi phục lại những chiếc xe mô hình cổ điển để giữ lại vẻ đẹp ban đầu của chúng.