"Chữ Ký" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Chữ ký trong Tiếng Anh Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng rất nhiều từ vựng khác nhau để giao tiếp một cách thuận tiện hơn. Điều này có thể làm cho...

chữ ký tiếng anh là gì Chữ ký trong Tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng rất nhiều từ vựng khác nhau để giao tiếp một cách thuận tiện hơn. Điều này có thể làm cho người mới học cảm thấy bối rối vì không biết nên sử dụng từ nào và không biết cách diễn đạt sao cho đúng. Vì vậy, để truyền đạt thông điệp một cách thuận lợi và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng đúng cách và đọc nhiều lần để ghi nhớ và tạo phản xạ khi giao tiếp. Tuy nhiên, việc học một mình thường gặp khó khăn và thiếu động lực. Hôm nay, hãy cùng StudyTiengAnh học về "Chữ Ký" trong Tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn với những ví dụ cụ thể và cách sử dụng từ này trong câu, chắc chắn bạn sẽ học được từ mới một cách hiệu quả!

1. "Chữ Ký" trong Tiếng Anh là gì?

Signature

Cách phát âm: /ˈSiɡnətʃə/

Loại từ: Danh từ

Định nghĩa:

  • Signature: chữ ký.

Ví dụ:

  • "Khi tôi đi làm thẻ tín dụng ở chi nhánh ngân hàng, nhân viên yêu cầu tôi ký tên vào giấy để tiếp tục quá trình làm thẻ. Chữ ký của tôi cần được ký cẩn thận và chỉ trong một phong cách duy nhất."
  • "Tôi không biết nhưng có người đã giả mạo chữ ký của tôi và sử dụng thẻ tín dụng của tôi để mua sắm. Điều này khiến tôi cảm thấy buồn bã và tôi đã gọi ngân hàng để khóa thẻ tín dụng của mình."

2. Cách sử dụng "chữ ký" trong câu:

chữ ký tiếng anh là gì Chữ ký trong Tiếng Anh

[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]

  • "A signature is a very important thing because it represents the signer himself. When there is an important transaction or contract, it is necessary to have a signer to be able to prove that the transaction or contract is valid." (Chữ ký là một thứ rất quan trọng bởi vì nó đại diện cho người ký tên. Khi có một giao dịch quan trọng hoặc hợp đồng, việc có một người ký tên là cần thiết để chứng minh rằng giao dịch hoặc hợp đồng đó là hợp lệ).
  • "Signatures are used a lot in everyday life. Every card payment requires a signature to confirm the transaction, so the signature is very important." (Chữ ký được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi thanh toán bằng thẻ đều yêu cầu một chữ ký để xác nhận giao dịch, vì vậy chữ ký rất quan trọng).

[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]

  • "She forged her mother's signature on the pledge because she was afraid of being yelled at. Thus, she decided to forge the signature by herself." (Cô ấy đã giả mạo chữ ký của mẹ trên tờ cam kết vì cô ấy sợ bị mẹ la. Do đó, cô ấy quyết định tự giả mạo chữ ký).
  • "I sign my signature on the employment contract. This signals my acceptance of all the terms of the contract and my agreement to work for the company." (Tôi ký tên trên hợp đồng lao động. Điều này chứng tỏ tôi chấp nhận tất cả các điều khoản của hợp đồng và đồng ý làm việc cho công ty).

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]

  • "What we need to avoid is forged signatures. Having forged signatures can cause a lot of trouble." (Điều chúng ta cần tránh là chữ ký giả mạo. Chữ ký giả mạo có thể gây rất nhiều rắc rối).
  • "About the signature, we needed a clearer one than the one signed on the paper because it was smudged. It is also important to have a consistent signature style for easier comparison." (Về chữ ký, chúng ta cần một chữ ký rõ ràng hơn so với trên giấy vì nó đã bị nhòe. Việc có một phong cách chữ ký nhất quán cũng rất quan trọng để so sánh dễ dàng khi có sự cố xảy ra).

3. Những từ đồng nghĩa với "chữ ký":

chữ ký tiếng anh là gì Chữ ký trong Tiếng Anh

Từ Tiếng Anh Nghĩa Tiếng Việt
autograph chữ ký
Name Tên
Stamp con tem
trademark Nhãn hiệu
designation sự chỉ định
impression ấn tượng
indication sự chỉ dẫn
Mark dấu

Hy vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về "chữ ký" trong Tiếng Anh. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào, hãy để lại bình luận dưới đây.