Bánh mì tiếng Anh là gì? 60+ từ vựng bánh ngọt tiếng Anh

Bánh mì tiếng Anh là gì? Bánh ngọt tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây cùng Edulife nhé! 

Bánh mì tiếng Anh là gì? Tên các loại bánh bằng tiếng Anh nói thế nào? 

Bánh mì tiếng Anh là bread /ˈbrɛd/ Đây là từ chỉ chung các loại bánh mì trong tiếng Anh.

Bánh mì tiếng Anh là gì?
Bánh mì tiếng Anh là gì?

Ngoài ra mỗi loại bánh mì sẽ có tên riêng, cụ thể như sau: 

Croissant/ˈkrwæsɒ̃/Bánh sừng bò
Baguette/bæˈɡɛt/Bánh mì Pháp có kích thước lớn
Sandwich/ˈsæn.wɪdʒ/Bánh mì lát
Buns/bʌnz/Bánh mì ngọt nói chung
Brioche/ˈbri.ɒʃ/Bánh mì hoa cúc (dạng bánh mì ngọt mềm nhiều bơ và cần ủ lâu)
Bagel/ˈbeɪɡəl/Bánh bagel (bánh mì tròn có khoen ở giữa)
Banana Bread/bəˈnænə brɛd/Bánh mỳ chuối
Bread Pudding/brɛd ˈpʊdɪŋ/Bánh pudding
Brown Bread/braʊn brɛd/Bánh mì lúa mạch đen
Crumpets/ˈkrʌmpɪts/Bánh mì Crumpet
Muffin/ˈmʌfɪn/Bánh muffin (bánh mì nướng trong cốc)
English Muffin/ˈɪŋɡlɪʃ ˈmʌfɪn/Bánh muffin Anh
Gluten-Free Bread/ˈɡluːtən friː brɛd/Bánh mì không chứa gluten
Multigrain Bread/ˈmʌltɪˌɡreɪn brɛd/Bánh mì hạt ngũ cốc
Naan Bread/nɑːn brɛd/Bánh mì Naan (món bánh của người Ấn Độ)
Pita Bread/ˈpiːtə brɛd/Bánh mì Pita
Rye Bread/raɪ brɛd/Bánh mì lúa mạch
Sourdough Bread/ˈsɑːrdaʊ brɛd/Bánh mì Sourdough (dùng men nuôi tự nhiên)
White Bread/waɪt brɛd/Bánh mì trắng
Whole Wheat Bread/hoʊl wiːt brɛd/Bánh mì lúa mạch nguyên hạt
Garlic Bread/ˌgɑː.lɪk ˈbred/Bánh mì bơ tỏi
Bánh mì tiếng Anh là gì?
Tên các loại bánh mì tiếng Anh là gì?

>>> 200+ từ vựng chủ đề ăn uống, thực phẩm quan trọng CẦN NHỚ

Tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Sponge cake/spʌndʒ keɪk/Bánh bông lan
Swiss roll/swɪs roʊl/Bánh bông lan cuộn
Cupcake/ˈkʌpˌkeɪk/Bánh bông lan trong cốc
Brownie/ˈbraʊni/Bánh brownie
Doughnut/ˈdoʊˌnʌt/Bánh donut
Cheesecake/ˈtʃiːzˌkeɪk/Bánh phô mai
Choux/ʃu/Bánh su kem tròn
Éclair/eɪˈklɛər/Bánh su kem dài
Tiramisu/ˌtɪrəˈmiːsuː/Bánh Tiramisu
Macaron/ˌmækəˈrɒn/Bánh Macaron
Puff pastry/pʌf ˈpeɪstri/Bánh ngàn lớp
Tart/tɑːrt/Bánh tart
Angel food cake/ˈeɪndʒəl fʊd keɪk/Bánh ngọt dạng bông lan trắng
Shortbread/ˈʃɔːrtbrɛd/Bánh quy bơ giòn
Biscuits/ˈbɪskɪtsBánh quy giòn
Cookies/ˈkʊkiz/Bánh quy nói chung
Pound cake/paʊnd keɪk/Bánh bông lan đặc
Biscotti/bɪˈskɒti/Bánh quy khô Ý
Scone/skoʊn/Bánh scone
Pudding/ˈpʊdɪŋ/Bánh pudding
Bundt cake/bʌnt keɪk/Bánh bông lan tròn có lỗ ở giữa
Carrot cake/ˈkærət keɪk/Bánh cà rốt
Red velvet cake/rɛd ˈvɛlvɪt keɪk/Bánh red velvet
Madeleine/ˈmæd.lɪn/Bánh Madeleine, một loại bánh có hình vỏ sò
Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh xèo
Lemon drizzle cake/ˈlɛmən ˈdrɪz.əl keɪk/Bánh chanh kèm siro
Cinnamon roll/ˈsɪnəmən roʊl/Bánh cuộn quế
Egg tart/ɛɡ tɑːrt/Bánh trứng
Flan/flæn/Bánh flan
Bánh mì tiếng Anh là gì?
Tên các loại bánh ngọt bánh mì tiếng Anh là gì?

>>> Trọn bộ các từ tiếng Anh về đồ ăn, thực phẩm trong tiếng Anh

>>> Quả táo tiếng Anh là gì? Idioms về quả táo trong tiếng Anh

Từ vựng làm bánh bằng tiếng Anh – Baking vocabulary

Flour/ˈflaʊər/Bột mỳ
Sugar/ˈʃʊɡər/Đường
Butter/ˈbʌtər/
Eggs/ɛɡz/Trứng
Milk/mɪlk/Sữa
Yeast/jiːst/Men bánh mì
Baking powder/ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/Bột nở
Vanilla extract/vəˈnɪlə ˈɛkstrækt/Chiết xuất vani
Chocolate chips/ˈtʃɒklət tʃɪps/Bánh sô cô la hạt
Mixing bowl/ˈmɪksɪŋ boʊl/Tô trộn bột
Whisk/wɪsk/Dụng cụ đánh trứng
Rolling pin/ˈroʊlɪŋ pɪn/Cái cán bột
Oven/ˈʌvən/Lò nướng
Baking sheet/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/Khay nướng bánh
Cooling rack/ˈkuːlɪŋ ræk/Giá để làm nguội bánh
Frosting/ˈfrɔːstɪŋ/Kem phủ bánh
Icing/ˈaɪsɪŋ/Kem đường dùng để phủ mặt trang trí bánh
Sprinkles/ˈsprɪŋkəlz/Hạt trang trí
Dough/doʊ/Bột nhồi
Crust/krʌst/Vỏ bánh
Batter/ˈbætər/Hỗn hợp bánh (trước khi nướng)
Glaze/ɡleɪz/Lớp phủ gương bóng cho bánh
Proofing/ˈpruːfɪŋ/Quá trình ủ bột (men bánh mì)
Kneading/ˈniːdɪŋ/Sự nhào bột
Pastry brush/ˈpeɪstri brʌʃ/Chổi quét bơ
Dough hook/doʊ hʊk/Cần nhào bột
Cake pan/keɪk pæn/Khuôn bánh
Cupcake liners/ˈkʌpˌkeɪk ˈlaɪnərz/Giấy bọc bánh cupcake
Decorating tip/ˈdɛkəˌreɪtɪŋ tɪp/Đầu trang trí bánh
Rolling pin/ˈroʊlɪŋ pɪn/Cái cán bột
Cookie cutter/ˈkʊki ˈkʌtər/Khuôn làm bánh quy
Cake tester/keɪk ˈtɛstər/Dụng cụ kiểm tra bánh
Baking parchment/ˈbeɪkɪŋ ˈpɑːrʧmənt/Giấy nướng bánh
Pastry blender/ˈpeɪstri ˈblɛndər/Dụng cụ cắt bột
Baking stone/ˈbeɪkɪŋ stoʊn/Đá nung bánh
Cake leveler/keɪk ˈlɛvələr/Dụng cụ cắt bánh thành các lớp phẳng
Dough scraper/doʊ skreɪpər/Dụng cụ gạt bột
Dough hook/doʊ hʊk/Cây đánh bột
Baking soda/ˈbeɪkɪŋ ˈsoʊdə/Muối nở
Proofing basket/ˈpruːfɪŋ ˈbæskɪt/Rổ lên men bột
Cake lifter/keɪk ˈlɪftər/Dụng cụ di chuyển bánh
Oven thermometer/ˈʌvn θərˈmɒmɪtər/Nhiệt kế lò nướng
Fondant/ˈfɒndənt/Kẹo mềm dùng để đắp nặn cho bánh
Baking powder/ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/Bột nở
Decorating tip/ˈdɛkəˌreɪtɪŋ tɪp/Đầu trang trí
Cake tester/keɪk ˈtɛstər/Dụng cụ kiểm tra độ chín của bánh
Piping bag/ˈpaɪpɪŋ bæɡ/Bình đựng bột trang trí bánh
Proofing drawer/ˈpruːfɪŋ drɔːr/Ngăn lên men bột

Hà Trần

Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1998 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.