Mặc dù bằng Tiếng Anh B1 được sử dụng phổ biến trong công việc, câu hỏi B1 tương đương bao nhiêu IELTS hay B1 có thay thế được các chứng chỉ khác không vẫn được nhiều thí sinh quan tâm. Cùng Athena giải đáp ngay trong bài viết này nhé.
B1 là bao nhiêu điểm?
Để quy đổi B1 tương đương bao nhiêu IELTS, thí sinh cần nắm rõ thang điểm B1 theo khung tham chiếu Châu Âu và theo kỳ thi VSTEP do Bộ Giáo Dục Việt Nam tổ chức.
- VSTEP:
- VSTEP là kỳ thi đánh giá trình độ Tiếng Anh theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc. Trong đó, B1 xếp hạng thứ 3 trong khung năng lực của VSTEP Việt Nam (A1,A2,B1,B2,C1,C2).
- Bài thi được tính trên thang điểm 10, thí sinh với số điểm đạt từ 4.0 - 5.5 được công nhận trình độ Tiếng Anh B1, từ 6.0 - 8.0 đạt B2, từ 8.5 trở lên được công nhận C1 và C2.
- VSTEP được sử dụng phổ biến và có hiệu lực tại Việt Nam.
- Khung tham chiếu Châu Âu:
- Bằng B1 được tính theo khung tham chiếu Châu Âu được sử dụng rộng rãi trong các công ty quốc tế và có hiệu lực ở nhiều quốc gia.
- Khung tham chiếu Châu Âu đánh giá trình độ ngoại ngữ trong 6 bậc, trong đó trình độ B1 được xếp ở bậc thứ 3.
- Ở trình độ B1 theo khung tham chiếu Châu Âu, thí sinh cần đáp ứng các điều kiện như hiểu được các thông điệp đơn giản, phản xạ trong các tình huống thông thường, có khả năng diễn đạt ý kiến, nhận xét về nhiều chủ đề thông dụng.
B1 là bao nhiêu điểm?
B1 tương đương bao nhiêu IELTS?
Vậy B1 tương đương bao nhiêu IELTS? Theo khung tham chiếu Châu Âu (CEFR), bằng B1 được quy đổi sang IELTS sẽ tương đương với khoảng 4.0 - 4.5. Đây là mức điểm quy đổi theo thông tin được Bộ GD quy định vào 2014.
Tuy nhiên, việc so sánh giữa trình độ B1 và đánh giá thông qua IELTS có thể không hoàn toàn chính xác. Mặc dù có một số sự tương đồng giữa các cấp độ và kỹ năng trong cả 2 bằng cấp trên, việc so sánh chính xác hơn đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết về các yêu cầu cụ thể và cấu trúc của từng bài kiểm tra.
B1 tương đương bao nhiêu IELTS?
So sánh bằng IELTS và bằng B1
So sánh bằng IELTS và bằng B1, một số điểm khác biệt lớn mà thí sinh cần có sự cân nhắc kỹ:
- Hình thức thi:
- Bài thi CEFR có cấu trúc như sau:
Phần thi | Thời gian | Cấu trúc phần thi | Yêu cầu |
Ngữ pháp | 40 phút | 100 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu 5 đáp án | Hầu hết các câu hỏi tập trung vào việc chọn câu trả lời đúng, tìm câu trả lời sai, chọn từ đúng, sửa lỗi ngữ pháp. |
Nghe | 20 phút | 12 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu 5 đáp án | Thí sinh nghe một đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút và trả lời 12 câu hỏi. Sử dụng giọng Anh-Mỹ, Anh-Úc, Anh-Anh để phản ánh sự đa dạng của ngữ âm trong môi trường quốc tế. |
Đọc | 20 phút | 9-12 câu hỏi trắc nghiệm với 5 đáp án | Bài đọc gồm 5-6 đoạn văn (dưới 1000 từ). Đề cập đến các chủ đề kinh doanh, kinh tế, lịch sử và có tính chuyên môn cao. |
Viết | 15 phút | 01 câu hỏi theo chủ đề | Viết câu dựa trên bức tranh cho trước hoặc viết một bài luận trình bày quan điểm. |
Nói | 5 phút | 01 câu hỏi theo chủ đề | Trả lời các câu hỏi về miêu tả bức tranh, thông tin được cung cấp, đưa ra giải pháp hoặc trình bày quan điểm. |
- Bài thi IELTS có cấu trúc như sau:
Phần thi | Thời gian | Cấu trúc phần thi | Yêu cầu |
Nghe | 30 phút | 4 phần, tổng cộng khoảng 40 câu hỏi | Thí sinh nghe các bản ghi âm, sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến thông tin đã nghe. |
Đọc | 60 phút | 3 bài đọc với 40 câu hỏi trắc nghiệm | Đọc các bài văn đa dạng về nhiều chủ đề và trả lời các câu hỏi với nhiều dạng khác nhau như trắc nghiệm, điền vào chỗ trống... Bài thi này đo lường khả năng đọc và hiểu các loại văn bản khác nhau. |
Viết | 60 phút | 2 bài thi viết | Thí sinh được yêu cầu viết 1 bài trình bày các dữ liệu có trong đề như biểu đồ, quy trình,.. và 1 bài luận trình bày quan điểm. Yêu cầu người thí sinh diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và logic, sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp. |
Nói | 11-14 phút | 3 phần thi: Part 1 (những câu hỏi thông dụng), Part 2 (mô tả, kể về một câu chuyện gắn với chủ đề bất kỳ), Part 3 (thảo luận sâu hơn chủ đề Part 2 | Thí sinh thi nói trực tiếp với giám khảo chấm thi. |
- Đối tượng:
- IELTS phù hợp với:
- Người muốn du học, làm việc hoặc cư trú ở các quốc gia nói tiếng Anh.
- Sinh viên muốn theo học các chương trình học bằng tiếng Anh.
- Học sinh cần bằng để nộp vào các trường đại học
- Bằng B1 phù hợp với:
- Người học có khả năng giao tiếp cơ bản, hiểu các thông điệp đơn giản và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống hàng ngày.
- Người đi làm cần bằng để thăng tiến
- Sinh viên ra trường cần việc làm
- Lệ phí:
IELTS | Bằng B1 |
Academic & General: 4.664.000 VNĐ | Sinh viên theo học tại trường đại học: 150.000 - 600.000 VNĐ Thí sinh tự do: 1.300.000 – 1.800.000 VNĐ |
- Ưu điểm, nhược điểm:
Ưu điểm/ Nhược điểm | IELTS | Bằng B1 |
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Tìm hiểu thêm: Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Hết hạn có xin việc được không?
Điểm B1 tương đương bao nhiêu với các chứng chỉ khác
B1 tương đương bao nhiêu TOEFL?
Đối với trình độ B1 theo khung tham chiếu CEFR, bằng B1 có thể tương đương với mức điểm TOEFL iBT khoảng từ 42 đến 71 trên tổng điểm 120. Tương tự với IELTS, việc tương đương hóa này không hoàn toàn chính xác do cách thức đánh giá và đo lường khả năng ngôn ngữ trong các bài kiểm tra TOEFL và CEFR có sự khác biệt.
B1 tương đương bao nhiêu TOEIC?
Đối với TOEIC, bằng B1 CEFR có thể tương đương với điểm số TOEIC khoảng từ 400 đến 550 điểm. Bài thi B1 và TOEIC có nhiều điểm tương đồng với nhau:
- Đều đánh giá trình độ thí sinh dựa trên khả năng giao tiếp và phản xạ trong đời sống hằng ngày
- Bài thi sát với thực tế, ít mang tính hàn lâm và chuyên môn học thuật
- Bài thi TOEIC được lựa chọn thi 2 kỹ năng Listening và Reading
Điểm B1 tương đương bao nhiêu với các chứng chỉ khác?
Tìm hiểu thêm: TOEIC 700 tương đương IELTS bao nhiêu?
Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên, người đọc đã có câu trả lời “B1 tương đương bao nhiêu IELTS” hoặc “B1 có thể thay thế các chứng chỉ khác không?”. Dù ở trình độ và bằng cấp nào, thí sinh cần xem xét và cân nhắc kỹ lưỡng về hình thức thi, mục đích và lộ trình học tập tốt để trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình. Athena xin chúc bạn học tốt!
Ngoài ra, để đạt được hiệu quả cao hơn, người học có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ giúp bạn nâng band 4 kỹ năng nhanh chóng tại Athena.
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5-8.0+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5-8.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm:
Bằng B2 tiếng anh quy đổi IELTS được không?
Cập Nhật Mới Nhất Cách Quy Đổi Điểm TOEIC Sang IELTS 2023
Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm đại học