Màu vàng tiếng Anh là gì? Những từ nào có nghĩa tương tự như yellow trong tiếng Anh? Cùng Edulife khám ohas trong bài viết dưới đây! 

Màu vàng tiếng Anh là yellow /ˈjɛloʊ/)

Một số từ chỉ màu vàng khác trong tiếng Anh tương tự với yellow bao gồm:

  • Gold (/ɡoʊld/): Màu vàng óng ánh như vàng kim
  • Canary (/kəˈnɛri/): Màu vàng sáng, giống màu lông của chim hoàng yến
  • Daffodil (/ˈdæfədɪl/): Màu vàng nhạt, giống màu hoa thủy tiên
  • Maize (/meɪz/): Màu vàng nhạt, giống màu của ngô.
  • Lemon (/ˈlɛmən/): Màu vàng tươi, giống màu của quả chanh.
  • Saffron (/ˈsæfrən/): Màu vàng cam, giống màu của nghệ.
  • Amber (/ˈæmbər/): Màu vàng hổ phách, giống màu của hổ phách.
  • Butter (/ˈbʌtər/): Màu vàng nhạt, giống màu của bơ.
  • Mustard (/ˈmʌstərd/): Màu vàng nâu, giống màu của mù tạt.
Màu vàng tiếng Anh là gì? Những cụm từ chỉ màu vàng tương tự yellow

>>> Màu trắng tiếng Anh là gì? Các từ đồng nghĩa với white?

Idioms chứa màu vàng trong tiếng Anh

Yellow belly: Người nhát gan, thiếu can đảm.

Ví dụ: “Don’t be a yellow belly; face your fears.”

Yellow journalism: Loại báo cáo hoặc báo chí thiên vị, chủ yếu là để tạo ra sự chú ý và thu hút độc giả.

Ví dụ: “Some criticize the tabloids for practicing yellow journalism.”

Yellow card: Thẻ màu vàng trong một số môn thể thao, thường được sử dụng để cảnh báo hoặc phạt.

Ví dụ: “The referee gave him a yellow card for the foul.”

Yellow fever: Cảm giác hứng thú hoặc mê mệt đối với người có màu da vàng.

Ví dụ: “She’s got a case of yellow fever; she’s only interested in dating Asian men.”

Yellow ribbon: Một chiếc ruy băng màu vàng thường được sử dụng như biểu tượng của sự chờ đợi hoặc hy vọng cho người thân ở xa, đặc biệt trong quân đội.

Ví dụ: “People tied yellow ribbons around the trees to welcome the soldiers back home.”

Yellow brick road: Một con đường tưởng tượng, thường được sử dụng như biểu tượng cho hành trình khám phá hay hành trình trong cuộc sống.

Ví dụ: “Follow the yellow brick road and you’ll find the Wizard of Oz.”

Màu vàng tiếng Anh là gì? Những cụm từ về màu vàng trong tiếng Anh

Yellow-bellied sap-sucker: Một biệt danh hài hước để mô tả một người nhát gan hoặc đánh bại một kế hoạch.

Ví dụ: “They called him a yellow-bellied sap-sucker after he backed out of the adventure.”

Yellow light: Đèn vàng giao thông, thường được sử dụng để cảnh báo lái xe chuẩn bị dừng lại.

Ví dụ: “He slowed down when the yellow light appeared.”

Yellow submarine: Một chiếc tàu ngầm màu vàng, thường được liên kết với bài hát nổi tiếng của ban nhạc The Beatles.

Ví dụ: “We all live in a yellow submarine!”

Yellow brick wall: Một tường hoặc rào cản khó khăn hay không thể vượt qua.

Ví dụ: “He hit a yellow brick wall in his research when he couldn’t find any more information.”

Yellow streak: Một đặc điểm nhát gan hoặc thiếu quyết tâm.

Ví dụ: “His yellow streak became apparent when he refused to confront the issue.”

Yellow warning signs: Biển báo cảnh báo màu vàng, thường được sử dụng để báo hiệu nguy cơ hoặc rủi ro.

Ví dụ: “The yellow warning signs indicated a sharp turn ahead.”

Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1998 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.