Phòng tắm tiếng Anh gọi là bathroom

Phòng tắm hay nhà tắm là một căn phòng được thiết kế xây dựng, bố trí để phục vụ cho nhu cầu tắm, rửa, vệ sinh hay thư giãn của con người, đây là một cấu trúc phòng tương đối khép kín để đảm bảo bí mật cá nhân.

Những câu tiếng Anh ví dụ về phòng tắm:

  • We stand in a brightly lit bathroom looking in the mirror and brushing our teeth. (Chúng ta đứng trong một phòng tắm ồ ạt ánh sáng nhìn vào gương và đánh răng.)
  • Bathrooms have been around for more than 3000 years. (Phòng tắm đã hình thành từ hơn 3000 năm trước.)
  • Pilgrims come to receive ritual baths in the clear waters of the lakes. (Khách hành hương đến nhận phòng tắm nghi lễ trong các vùng nước sạch của các hồ.)
  • Nowadays, in big hotels, it is very popular to have hot and cold water bottles in bathrooms. (Ngày nay ở các khách sạn lớn việc bố trí bình nóng lạnh trong nhà tắm trở nên phổ biến.)

Một số từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà tắm:

  • conditioner: dầu xả, dầu dưỡng tóc
  • bidet: chậu rửa vệ sinh (dùng để rửa phần dưới của cơ thể)
  • tap/faucet: vòi nước
  • bath mat: thảm chùi chân trong nhà tắm
  • toothbrush holder: kệ đựng bàn chải đánh răng
  • towel rail: giá treo khăn
  • hairbrush: lược chải đầu
  • bathroom cabinet: tủ phòng tắm
  • toilet: bệ xí
  • shampoo: dầu gội đầu
  • curtain: rèm cửa
  • deodorant: chất khử mùi
  • shower: vòi hoa sen
  • soap: xà phòng tắm
  • shaving foam: bọt cạo râu
  • comb: bàn chải

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Phòng tắm tiếng Anh là gì?”

Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!