personal development planning

  • kế hoạch phát triển:    Từ điển kinh doanhdevelopment planCụm từcác kế hoạch phát triển kinh tế-xã hộisocio-economic development planskế hoạch phát triển cộng đồngcommunity development projectkế hoạch phát triển công tycor
  • kế hoạch phát triển kinh tế:    Từ điển kinh doanheconomic development program
  • kế hoạch phát triển công ty:    Từ điển kinh doanhcorporate development programme

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. Keep your schedule simple, expand yourself into the imaginative worlds.
    Hãy lên kế hoạch phát triển bản thân, thả mình vào những ý tưởng sáng tạo.
  2. Here are 10 tips to consider for your self development plan
    Dưới đây là 10 lời khuyên để xem xét cho kế hoạch phát triển bản thân của bạn
  3. Here are 10 tips to consider for your self development plan.
    Dưới đây là 10 lời khuyên để xem xét cho kế hoạch phát triển bản thân của bạn
  4. Here’s my top 20 books to help you maximize your personal self development plan.
    Dưới đây là 20 cuốn sách hàng đầu của tôi để giúp bạn tối đa hóa kế hoạch phát triển bản thân .
  5. Click here for a video on values and you’ll see how to align them with your self development plan.
    Nhấp vào đây để xem video về các giá trị và bạn sẽ thấy cách sắp xếp chúng với kế hoạch phát triển bản thân .
  6. Những từ khác

    1. "kế hoạch niên kim thế chấp" Anh
    2. "kế hoạch năm" Anh
    3. "kế hoạch năm năm" Anh
    4. "kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nước" Anh
    5. "kế hoạch phát triển" Anh
    6. "kế hoạch phát triển công ty" Anh
    7. "kế hoạch phát triển cộng đồng" Anh
    8. "kế hoạch phát triển kinh tế" Anh
    9. "kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội" Anh
    10. "kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nước" Anh
    11. "kế hoạch phát triển" Anh
    12. "kế hoạch phát triển công ty" Anh
    13. "kế hoạch phát triển cộng đồng" Anh