Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

Giáo dụcThứ Tư, 16/01/2019 06:54:00 +07:00

Trong tiếng Anh, 'seagull' là chim hải âu, 'woodpecker' là chim gõ kiến.

Crow: Con quạRaven: Con quạ
Peacock: Con công (trống)Parrot: Con vẹt
Dove: Chim bồ câuFlamingo: Chim hồng hạc
Sparrow: Chim sẻSeagull: Chim hải âu
Goose: Con ngỗngOstrich: Đà điểu châu Phi
Stork: Con còSwallow: Chim nhạn
Pigeon: Chim thuộc họ bồ câuBlackbird: Chim két
Turkey: Gà tâyPenguin: Chim cánh cụt
Hawk: Diều hâu, chim ưngRobin: Chim cổ đỏ
Bald eagle: Đại bàng trắngSwan: Chim thiên nga
Owl: Con cúWoodpecker: Chim gõ kiến

Linh Nhi

Thưởng bài báo

Thưa quý độc giả,
Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:

Số tài khoản: 0651101092004

Ngân hàng quân đội MBBANK

Dùng E-Banking quét mã QR